internal revenue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: internal revenue
Phát âm : /in'tə:nl'revinju:/
+ danh từ
- thu hoạch thuế trong nước (trừ thuế quan...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "internal revenue"
- Những từ có chứa "internal revenue":
collector of internal revenue internal revenue - Những từ có chứa "internal revenue" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buôn nội trị nội bộ lợi tức chắt chiu nội biến nội khoa nội năng nội loạn nội thương more...
Lượt xem: 572